Kho bạc Nhà nước Khánh Hòa thông báo kế hoạch 19 gói thầu
Kho bạc Nhà nước Khánh Hòa thông báo kế hoạch 19 gói thầu.
1. Tên đơn vị thông báo: Kho bạc Nhà nước Khánh Hòa.
- Địa chỉ: 26 Hoàng Hoa Thám, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
- Điện thoại: 058.3525005 - 058.3526842.
2. Quyết định phê duyệt kế hoạch lựa chọn Nhà thầu số 203/QĐ-KBKH ngày 21/03/2016 của Giám đốc Kho bạc Nhà nước Khánh Hòa.
3. Chủ đầu tư: Kho bạc Nhà nước Khánh Hòa.
4 Tổng gói thầu: 19 gói thầu.
Nội dung của Kế hoạch lựa chọn nhà thầu:
TT |
Tên gói thầu |
Giá gói thầu (đồng) |
Nguồn vốn |
Hình thức lựa chọn nhà thầu |
Phương thức đấu thầu |
Thời gian lựa chọn nhà thầu |
Hình thức hợp đồng |
Thời gian thực hiện Hợp đồng (từ ngày HĐ có hiệu lực) |
I |
MUA SẮM TÀI SẢN |
|||||||
1 |
Hệ Thống báo động báo cháy kho tiền |
60.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 40 ngày |
2 |
Máy hủy tài liệu |
36.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 15 ngày |
3 |
Bộ bàn ghế làm việc PGĐ tỉnh |
30.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 15 ngày |
4 |
Bộ bàn ghế làm việc lãnh đạo huyện |
10.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 10 ngày |
5 |
Bộ bàn ghế làm việc trưởng phó phòng |
20.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 10 ngày |
6 |
Hệ thống âm thanh huyện |
60.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 10 ngày |
7 |
Ổn áp |
50.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 10 ngày |
8 |
Máy Scan |
24.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 10 ngày |
9 |
Máy photocopy |
134.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Mua sắm trực tiếp |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 15 ngày |
10 |
Bàn ghế tiếp khách GĐ huyện |
10.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 15 ngày |
11 |
Kệ chỉnh lý lưu trữ VP tỉnh |
65.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 15 ngày |
12 |
Két sắt 1A |
15.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 15 ngày |
|
Tổng cộng: |
514.000.000 |
đồng |
|
|
|
|
|
II |
SỬA CHỮA LỚN TÀI SẢN |
|||||||
13 |
Sửa xe ô tô 79M0027 |
85.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 10 ngày |
14 |
Sửa xe ô tô 79C0585 |
79.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 10 ngày |
15 |
Sửa xe ô tô 79M00007 |
76.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành KBNN cấp |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 10 ngày |
16 |
Cải tạo kho lưu trữ KBNN TP. Nha Trang |
140.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành tại đơn vị |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 30 ngày |
17 |
Máy phát điện |
50.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành tại đơn vị |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 10 ngày |
18 |
Máy photocopy |
38.462.613 |
Quỹ PTHĐ ngành tại đơn vị |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 10 ngày |
19 |
Hệ thống camera |
70.000.000 |
Quỹ PTHĐ ngành tại đơn vị |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn một túi hồ sơ |
tháng 3+4/2016. |
Hợp đồng trọn gói |
Tối đa 10 ngày |
|
Tổng cộng: |
538.462.613 |
đồng |
|
|
|
|
|
III |
TỒNG CỘNG (I)+(II): |
1.052.462.613 |
đồng |
|
|
|