Thông báo kết quả gói thầu An toàn bảo mật hệ thống
Tên bên mời thầu: Cục Công nghệ thông tin.
Địa chỉ: Tầng 4, số 164, Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Điện thoại/fax/email: ccntt@ssc.gov.vn; 04.39351079.
Đề nghị Báo Đấu thầu đăng tải thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu với nội dung sau:
1. Tên dự án: An toàn bảo mật hệ thống công nghệ thông tin của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
2. Tên gói thầu: Gói thầu 02 “Mua sắm, lắp đặt và vận hành hệ thống thiết bị an toàn bảo mật hệ thống công nghệ thông tin của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước năm 2016”.
3. Số thông báo mời thầu: Số 34 phát hành ngày 25/02/2016.
4. Giá gói thầu: 10.539.802.962 đồng.
5. Giá trúng thầu: 10.536.500.000 đồng.
6. Nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH MTV Ứng dụng Kỹ thuật và Sản xuất.
7. Loại hợp đồng: Hợp đồng trọn gói.
8. Thời gian thực hiện hợp đồng: 120 ngày liên tục (kể cả ngày nghỉ và ngày lễ) kể từ khi hợp đồng có hiệu lực.
9. Quyết định phê duyệt: Quyết định số 31/QĐ-CNTT ngày 20/4/2016 của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu đối với gói thầu 02 “Mua sắm, lắp đặt và vận hành hệ thống thiết bị an toàn bảo mật hệ thống CNTT của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước năm 2016”.
10. Thông tin về các hàng hóa thuộc gói thầu:
STT |
Tên hàng hóa |
Công suất |
Tính năng, thông số kỹ thuật cơ bản |
Xuất xứ |
Giá/Đơn giá trúng thầu |
Ghi chú |
1 |
Tường lửa HA bảo vệ mạng server |
2x460W |
|
|
|
|
1.1 |
Thiết bị tường lửa HA bảo vệ mạng |
|
|
|
|
|
|
CPAP-SG4600-NGTP-HA |
|
4600 Next Generation Threat Prevention Appliance with 11 blades suite for HA |
Taiwan |
418,000,000 |
|
2 |
Hệ thống kiểm soát nội dung Web |
|
|
|
|
|
2.1 |
Phần mềm kiểm soát nội dung Web, 400 users |
|
|
|
|
|
|
WSPA-C-CP12-N |
|
Websense TRITON AP-Web for 1 year, 400 users |
Poland |
1,798,000,000 |
|
2.2 |
Thiết bị kiểm soát nội dung Web |
1x460W |
Websense V5000 Appliance for Web Security gateway |
Poland |
487,300,000 |
|
2.3 |
Phần cứng máy chủ: HP DL80 |
2x900W |
|
Singapore /China |
148,500,000 |
|
|
|
|
Processor: 02 x E5-2603 v3 (06 cores, 1.6GHz, 15MB L3 Cache, 85W); Memory: 16GB (2 x HP 8GB 1Rx4 PC4-2133P-R Kit), Up to 256GB; HDD: 2 x HP 1TB 6G SATA 7.2k 3.5in SC MDL HDD; RAID Controller: HP Smart Array P440/2G Controller (RAID0, 1 & 5); NIC: 2 x 1GbE embedded Ethernet adapter; Power supply: 02 x 900W Power Supply; OS: Windows Server 2012R2 Standard Edition ; SQL SvrStd 2014 |
|
|
|
3 |
Hệ thống Thu thập, quản lý và phân tích |
|
|
|
|
|
3.1 |
Thiết bị Thu thập, quản lý và phân tích |
2x460W |
|
Singapore /China |
|
|
|
HP ArcSight EE7600-250 EPS Svr |
HP ArcSight EE7600-250 EPS Svr HP ArcSight ESM Express EE7600- 250 sustained EPS Server |
|
2,653,200,000 |
|
|
|
HP ARST ESM Exp Add On 50 EPS SW E-LTU |
HP ARST ESM Exp Add On 50 EPS SW E-LTU HP ArcSignt ESM Express Add On 50 EPS Software E-LTU |
|
1,175,000,000 |
|
|
4 |
Hệ thống bảo vệ thư điện tử (bổ sung thiết bị HA) |
|
|
|
|
|
4.1 |
Thiết bị bảo vệ thư điện tử HA: PineApp Mail-SeCure 2060 |
2x460W |
|
Israel |
|
|
|
PA-MS-2060 |
PineApp Mail-Secure 2060, including multi-layer Anti-virus and Anti-spam engines for up to 500 users and unlimited domains |
|
170,500,000 |
|
|
|
PA-MS20IA |
|
Image Analyser & ICC module for PineApp 2000 Series |
|
35,000,000 |
|
5 |
Hệ thống tường lửa ứng dụng Web (bổ sung thiết bị HA) bảo vệ ứng dụng trên nền Web |
2x460W |
|
|
|
|
5.1 |
Thiết bị tường lửa ứng dụng Web HA |
|
|
|
|
|
|
SS-WAF-X21-H3 |
|
X2010 Web Application Firewall include SSL Accelerator Card, PCI-X for X1010 / X2010 |
USA |
891,000,000 |
|
5.2 |
Thiết bị quản trị tường lửa ứng dụng Web |
|
|
|
|
|
|
SS-M11-H3 |
|
M110 Management Server |
USA |
440,000,000 |
|