Thông báo kết quả gói thầu Mua sắm máy photocopy
1. Tên dự án: Mua sắm máy photocopy cho Cơ quan Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
2. Tên gói thầu: Mua sắm máy photocopy cho Cơ quan Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
3. Số thông báo mời thầu: Số 70 ngày 15/4/2016.
4. Giá gói thầu: 317.700.000 đồng.
5. Giá trúng thầu: 313.200.000 đồng.
6. Nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Hưng Hà.
7. Loại hợp đồng: Trọn gói.
8. Thời gian thực hiện hợp đồng: 01 tháng kể từ ngày ký hợp đồng.
9. Quyết định phê duyệt: Số 475/QĐ-UBCK ngày 10/5/2016 của Chủ tịch Ủy ban Chứng khoán Nhà nước về việc phê duyệt kết quả trúng thầu chào hàng cạnh tranh gói thầu: Mua sắm máy photocopy cho Cơ quan UBCKNN.
10. Thông tin về các hàng hóa thuộc gói thầu:
Đơn vị tính: Đồng
STT |
Tên hàng hóa
|
Công suất |
Tính năng, thông số kỹ thuật cơ bản |
Xuất xứ |
Giá/Đơn giá trúng thầu |
Ghi chú |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
1 |
03 máy photocopy Toshiba 307 |
1.5KW (220-240v) |
Công nghệ sao chụp |
Sao chụp tĩnh điện gián tiếp |
Hãng Toshiba |
223.800.000 |
|
Công nghệ chiếu ảnh |
1 tia laser |
||||||
Độ phân giải sao chụp/in |
Xử lý scan 600 dpi x 600 dpi Xử lý in 2,400 x 600 dpi |
||||||
Tốc độ sao chụp/in |
35 trang/phút A4 |
||||||
Tốc độ scan bản gốc |
50spm |
||||||
Kích cỡ bản gốc tối đa |
A3 – A5R |
||||||
Bản copy đầu tiên |
4.7 giây |
||||||
Dung lượng giấy chuẩn |
1.200 tờ (80gsm) Khay giấy (550 tờ) x 2 khay, khay nạp tay (100 tờ) |
||||||
Dung lượng giấy tối đa |
3.200 tờ (80gsm) Khay giấy LCF gắn ngoài (2.000 tờ) |
||||||
Trọng lượng giấy và kiểu giấy |
Hộc giấy: A5-A3/64-105gsm Khay tay: A5-A3/64-209gsm LCF gắn ngoài: A4/64-105gsm |
||||||
Bộ xử lý |
Nguồn PC với ứng dụng vi mô APM86190 1,2GHz |
||||||
Bộ nhớ |
Ram: bộ nhớ chính 2GB |
||||||
Ổ cứng |
320GB |
||||||
Thời gian làm ấm máy |
Xấp xỉ 20 giây |
||||||
Chức năng đảo bản sao |
Tự động đảo bản sao |
||||||
Màn hình điều khiển |
9inch WIDE VGA màn hình cảm ứng màu cùng đèn chiếu sau |
||||||
Chức năng sắp xếp |
Chia bộ điện tử |
||||||
Số bản chụp liên tục |
1-999 bản |
||||||
Thu nhỏ/phóng to |
Chuẩn 25%-400% từng chiều |
||||||
Kích thước |
Rộng 575 x Ngang 586 x Cao 756 mm |
||||||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 59 kg |
||||||
Thiết bị chọn mua thêm |
Bộ phận nạp và đảo bản gốc RADF |
||||||
2 |
01 máy photocopy Toshiba 357 |
1.5KW (220-240v) |
Công nghệ sao chụp |
Sao chụp tĩnh điện gián tiếp |
Hãng Toshiba |
89.400.000 |
|
Công nghệ chiếu ảnh |
1 tia laser |
||||||
Độ phân giải sao chụp/in |
Xử lý scan 600 dpi x 600 dpi Xử lý in 2,400 x 600 dpi |
||||||
Tốc độ sao chụp/in |
35 trang/phút A4 |
||||||
Tốc độ scan bản gốc |
50spm |
||||||
Kích cỡ bản gốc tối đa |
A3 – A5R |
||||||
Bản copy đầu tiên |
4.7 giây |
||||||
Dung lượng giấy chuẩn |
1.200 tờ (80gsm) Khay giấy (550 tờ) x 2 khay, khay nạp tay (100 tờ) |
||||||
Dung lượng giấy tối đa |
3.200 tờ (80gsm) Khay giấy LCF gắn ngoài (2.000 tờ) |
||||||
Trọng lượng giấy và kiểu giấy |
Hộc giấy: A5-A3/64-105gsm Khay tay: A5-A3/64-209gsm LCF gắn ngoài: A4/64-105gsm |
||||||
Bộ xử lý |
Nguồn PC với ứng dụng vi mô APM86190 1,2GHz |
||||||
Bộ nhớ |
Ram: bộ nhớ chính 2GB |
||||||
Ổ cứng |
320GB |
||||||
Thời gian làm ấm máy |
Xấp xỉ 20 giây |
||||||
Chức năng đảo bản sao |
Tự động đảo bản sao |
||||||
Màn hình điều khiển |
9inch WIDE VGA màn hình cảm ứng màu cùng đèn chiếu sau |
||||||
Chức năng sắp xếp |
Chia bộ điện tử |
||||||
Số bản chụp liên tục |
1-999 bản |
||||||
Thu nhỏ/phóng to |
Chuẩn 25%-400% từng chiều |
||||||
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 1.5 KW (220-240v) |
||||||
Kích thước |
Rộng 575 x Ngang 586 x Cao 756 mm |
||||||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 59 kg |
||||||
Thiết bị chọn mua thêm |
Bộ phận nạp và đảo bản gốc RADF |